Bạn đang thắc mắc về ngày 21/5/2000 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 21 tháng 5 năm 2000 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 21/5/2000
ngày 21/5/2000 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2000 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2000 ta thấy được thông tin ngày 21/5/2000 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 21/5/2000
- Âm lịch: 18/4/2000, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thìn
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2000 nên ngày 21/5/2000 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 21/5/2000 như sau:
- Ngày 21 tháng 5 năm 2000 dương lịch (18/4/2000 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2000 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2000 | 2/6/2000 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2000 | 9/6/2000 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2000 | 15/6/2000 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2000 | 16/6/2000 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2000 | 19/6/2000 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2000 | 24/6/2000 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2000 | 25/6/2000 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2000 | 29/6/2000 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2000 | 30/6/2000 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2000 | 1/7/2000 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2000 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/3 | 2 28Ăn chay | 3 29Ăn chay | 4 1/4Ăn chay | 5 2 | 6 3 | 7 4 |
8 5 | 9 6 | 10 7 | 11 8Ăn chay | 12 9 | 13 10 | 14 11 |
15 12 | 16 13 | 17 14Ăn chay | 18 15Ăn chay | 19 16 | 20 17 | 21 18Ăn chay |
22 19 | 23 20 | 24 21 | 25 22 | 26 23Ăn chay | 27 24Ăn chay | 28 25 |
29 26 | 30 27 | 31 28Ăn chay |