Bạn đang thắc mắc về ngày 21/5/1963 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 21 tháng 5 năm 1963 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 21/5/1963
ngày 21/5/1963 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1963 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1963 ta thấy được thông tin ngày 21/5/1963 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 21/5/1963
- Âm lịch: 28/4/1963, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1963 nên ngày 21/5/1963 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 21/5/1963 như sau:
- Ngày 21 tháng 5 năm 1963 dương lịch (28/4/1963 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1963 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1963 | 21/6/1963 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1963 | 28/6/1963 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1963 | 4/7/1963 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1963 | 5/7/1963 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1963 | 8/7/1963 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1963 | 13/7/1963 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1963 | 14/7/1963 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1963 | 18/7/1963 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1963 | 19/7/1963 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1963 | 20/7/1963 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1963 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 8/4Ăn chay | 2 9 | 3 10 | 4 11 | 5 12 | ||
6 13 | 7 14Ăn chay | 8 15Ăn chay | 9 16 | 10 17 | 11 18Ăn chay | 12 19 |
13 20 | 14 21 | 15 22 | 16 23Ăn chay | 17 24Ăn chay | 18 25 | 19 26 |
20 27 | 21 28Ăn chay | 22 29Ăn chay | 23 1/4Ăn chay | 24 2 | 25 3 | 26 4 |
27 5 | 28 6 | 29 7 | 30 8Ăn chay | 31 9 |