Bạn đang thắc mắc về ngày 21/4/1974 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 21 tháng 4 năm 1974 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 21/4/1974
ngày 21/4/1974 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 4
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 4 năm 1974 và lịch ăn chay tháng 4 năm 1974 ta thấy được thông tin ngày 21/4/1974 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 21/4/1974
- Âm lịch: 29/3/1974, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 4 năm 1974 nên ngày 21/4/1974 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 21/4/1974 như sau:
- Ngày 21 tháng 4 năm 1974 dương lịch (29/3/1974 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 4
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1974 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/4/1974 | 22/4/1974 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/4/1974 | 29/4/1974 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/4/1974 | 5/5/1974 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/4/1974 | 6/5/1974 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/4/1974 | 9/5/1974 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/4/1974 | 14/5/1974 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/4/1974 | 15/5/1974 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/4/1974 | 19/5/1974 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/4/1974 | 20/5/1974 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/4/1974 | 21/5/1974 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1974 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 9/3 | 2 10 | 3 11 | 4 12 | 5 13 | 6 14Ăn chay | 7 15Ăn chay |
8 16 | 9 17 | 10 18Ăn chay | 11 19 | 12 20 | 13 21 | 14 22 |
15 23Ăn chay | 16 24Ăn chay | 17 25 | 18 26 | 19 27 | 20 28Ăn chay | 21 29Ăn chay |
22 1/4Ăn chay | 23 2 | 24 3 | 25 4 | 26 5 | 27 6 | 28 7 |
29 8Ăn chay | 30 9 |