Bạn đang thắc mắc về ngày 21/2/1928 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 21 tháng 2 năm 1928 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 21/2/1928
ngày 21/2/1928 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 1928 và lịch ăn chay tháng 2 năm 1928 ta thấy được thông tin ngày 21/2/1928 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 21/2/1928
- Âm lịch: 1/2/1928, Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 1928 nên ngày 21/2/1928 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 21/2/1928 như sau:
- Ngày 21 tháng 2 năm 1928 dương lịch (1/2/1928 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1928 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/1928 | 21/2/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/1928 | 28/2/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/1928 | 5/3/1928 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/1928 | 6/3/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/1928 | 9/3/1928 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/1928 | 14/3/1928 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/1928 | 15/3/1928 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/1928 | 19/3/1928 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/1928 | 20/3/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/1928 | 21/3/1928 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1928 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 10/1 | 2 11 | 3 12 | 4 13 | 5 14Ăn chay | ||
6 15Ăn chay | 7 16 | 8 17 | 9 18Ăn chay | 10 19 | 11 20 | 12 21 |
13 22 | 14 23Ăn chay | 15 24Ăn chay | 16 25 | 17 26 | 18 27 | 19 28Ăn chay |
20 29Ăn chay | 21 1/2Ăn chay | 22 2 | 23 3 | 24 4 | 25 5 | 26 6 |
27 7 | 28 8Ăn chay | 29 9 |