Bạn đang thắc mắc về ngày 21/11/1964 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 21 tháng 11 năm 1964 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 21/11/1964
ngày 21/11/1964 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1964 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1964 ta thấy được thông tin ngày 21/11/1964 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 21/11/1964
- Âm lịch: 18/10/1964, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1964 nên ngày 21/11/1964 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 21/11/1964 như sau:
- Ngày 21 tháng 11 năm 1964 dương lịch (18/10/1964 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1964 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1964 | 4/12/1964 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1964 | 11/12/1964 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1964 | 17/12/1964 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1964 | 18/12/1964 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1964 | 21/12/1964 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1964 | 26/12/1964 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1964 | 27/12/1964 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1964 | 31/12/1964 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1964 | 1/1/1965 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1964 | 2/1/1965 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1964 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 28/9Ăn chay | ||||||
2 29Ăn chay | 3 30Ăn chay | 4 1/10Ăn chay | 5 2 | 6 3 | 7 4 | 8 5 |
9 6 | 10 7 | 11 8Ăn chay | 12 9 | 13 10 | 14 11 | 15 12 |
16 13 | 17 14Ăn chay | 18 15Ăn chay | 19 16 | 20 17 | 21 18Ăn chay | 22 19 |
23 20 | 24 21 | 25 22 | 26 23Ăn chay | 27 24Ăn chay | 28 25 | 29 26 |
30 27 |