Bạn đang thắc mắc về ngày 21/1/1949 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 21 tháng 1 năm 1949 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 21/1/1949
ngày 21/1/1949 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1949 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1949 ta thấy được thông tin ngày 21/1/1949 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 21/1/1949
- Âm lịch: 23/12/1948, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tý
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1949 nên ngày 21/1/1949 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 21/1/1949 như sau:
- Ngày 21 tháng 1 năm 1949 dương lịch (23/12/1948 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1949 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1949 | 29/1/1949 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1949 | 5/2/1949 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1949 | 11/2/1949 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1949 | 12/2/1949 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1949 | 15/2/1949 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1949 | 20/2/1949 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1949 | 21/2/1949 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1949 | 25/2/1949 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1949 | 26/2/1949 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1949 | 27/2/1949 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1949 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 3/12 | 2 4 | |||||
3 5 | 4 6 | 5 7 | 6 8Ăn chay | 7 9 | 8 10 | 9 11 |
10 12 | 11 13 | 12 14Ăn chay | 13 15Ăn chay | 14 16 | 15 17 | 16 18Ăn chay |
17 19 | 18 20 | 19 21 | 20 22 | 21 23Ăn chay | 22 24Ăn chay | 23 25 |
24 26 | 25 27 | 26 28Ăn chay | 27 29Ăn chay | 28 30Ăn chay | 29 1/1Ăn chay | 30 2 |
31 3 |