Bạn đang thắc mắc về ngày 20/9/1983 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 20 tháng 9 năm 1983 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 20/9/1983
ngày 20/9/1983 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1983 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1983 ta thấy được thông tin ngày 20/9/1983 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 20/9/1983
- Âm lịch: 14/8/1983, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Hợi
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1983 nên ngày 20/9/1983 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 20/9/1983 như sau:
- Ngày 20 tháng 9 năm 1983 dương lịch (14/8/1983 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1983 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1983 | 6/10/1983 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1983 | 13/10/1983 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1983 | 19/10/1983 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1983 | 20/10/1983 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1983 | 23/10/1983 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1983 | 28/10/1983 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1983 | 29/10/1983 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1983 | 2/11/1983 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1983 | 3/11/1983 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1983 | 4/11/1983 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1983 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 24/7Ăn chay | 2 25 | 3 26 | 4 27 | |||
5 28Ăn chay | 6 29Ăn chay | 7 1/8Ăn chay | 8 2 | 9 3 | 10 4 | 11 5 |
12 6 | 13 7 | 14 8Ăn chay | 15 9 | 16 10 | 17 11 | 18 12 |
19 13 | 20 14Ăn chay | 21 15Ăn chay | 22 16 | 23 17 | 24 18Ăn chay | 25 19 |
26 20 | 27 21 | 28 22 | 29 23Ăn chay | 30 24Ăn chay |