Bạn đang thắc mắc về ngày 20/8/1998 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 20 tháng 8 năm 1998 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 20/8/1998
ngày 20/8/1998 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 1998 và lịch ăn chay tháng 8 năm 1998 ta thấy được thông tin ngày 20/8/1998 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 20/8/1998
- Âm lịch: 29/6/1998, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 1998 nên ngày 20/8/1998 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 20/8/1998 như sau:
- Ngày 20 tháng 8 năm 1998 dương lịch (29/6/1998 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1998 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/1998 | 21/9/1998 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/1998 | 28/9/1998 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/1998 | 4/10/1998 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/1998 | 5/10/1998 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/1998 | 8/10/1998 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/1998 | 13/10/1998 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/1998 | 14/10/1998 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/1998 | 18/10/1998 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/1998 | 19/10/1998 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/1998 | 20/10/1998 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1998 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 10/6 | 2 11 | |||||
3 12 | 4 13 | 5 14Ăn chay | 6 15Ăn chay | 7 16 | 8 17 | 9 18Ăn chay |
10 19 | 11 20 | 12 21 | 13 22 | 14 23Ăn chay | 15 24Ăn chay | 16 25 |
17 26 | 18 27 | 19 28Ăn chay | 20 29Ăn chay | 21 30Ăn chay | 22 1/7Ăn chay | 23 2 |
24 3 | 25 4 | 26 5 | 27 6 | 28 7 | 29 8Ăn chay | 30 9 |
31 10 |