Bạn đang thắc mắc về ngày 20/5/2039 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 20 tháng 5 năm 2039 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 20/5/2039
ngày 20/5/2039 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2039 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2039 ta thấy được thông tin ngày 20/5/2039 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 20/5/2039
- Âm lịch: 28/4/2039, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2039 nên ngày 20/5/2039 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 20/5/2039 như sau:
- Ngày 20 tháng 5 năm 2039 dương lịch (28/4/2039 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2039 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2039 | 23/5/2039 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2039 | 30/5/2039 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2039 | 5/6/2039 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2039 | 6/6/2039 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2039 | 9/6/2039 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2039 | 14/6/2039 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2039 | 15/6/2039 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2039 | 19/6/2039 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2039 | 20/6/2039 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2039 | 21/6/2039 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2039 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 9/4 | ||||||
2 10 | 3 11 | 4 12 | 5 13 | 6 14Ăn chay | 7 15Ăn chay | 8 16 |
9 17 | 10 18Ăn chay | 11 19 | 12 20 | 13 21 | 14 22 | 15 23Ăn chay |
16 24Ăn chay | 17 25 | 18 26 | 19 27 | 20 28Ăn chay | 21 29Ăn chay | 22 30Ăn chay |
23 1/5Ăn chay | 24 2 | 25 3 | 26 4 | 27 5 | 28 6 | 29 7 |
30 8Ăn chay | 31 9 |