Bạn đang thắc mắc về ngày 20/12/2018 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 20 tháng 12 năm 2018 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 20/12/2018
ngày 20/12/2018 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 12
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 12 năm 2018 và lịch ăn chay tháng 12 năm 2018 ta thấy được thông tin ngày 20/12/2018 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 20/12/2018
- Âm lịch: 14/11/2018, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tuất
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 12 năm 2018 nên ngày 20/12/2018 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 20/12/2018 như sau:
- Ngày 20 tháng 12 năm 2018 dương lịch (14/11/2018 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 12
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2018 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/12/2018 | 6/1/2019 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/12/2018 | 13/1/2019 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/12/2018 | 19/1/2019 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/12/2018 | 20/1/2019 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/12/2018 | 23/1/2019 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/12/2018 | 28/1/2019 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/12/2018 | 29/1/2019 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/12/2018 | 2/2/2019 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/12/2018 | 3/2/2019 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/12/2018 | 4/2/2019 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2018 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 25/10 | 2 26 | |||||
3 27 | 4 28Ăn chay | 5 29Ăn chay | 6 30Ăn chay | 7 1/11Ăn chay | 8 2 | 9 3 |
10 4 | 11 5 | 12 6 | 13 7 | 14 8Ăn chay | 15 9 | 16 10 |
17 11 | 18 12 | 19 13 | 20 14Ăn chay | 21 15Ăn chay | 22 16 | 23 17 |
24 18Ăn chay | 25 19 | 26 20 | 27 21 | 28 22 | 29 23Ăn chay | 30 24Ăn chay |
31 25 |