Bạn đang thắc mắc về ngày 20/1/1985 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 20 tháng 1 năm 1985 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 20/1/1985
ngày 20/1/1985 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1985 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1985 ta thấy được thông tin ngày 20/1/1985 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 20/1/1985
- Âm lịch: 30/12/1984, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý
Vì ngày 30 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1985 nên ngày 20/1/1985 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 20/1/1985 như sau:
- Ngày 20 tháng 1 năm 1985 dương lịch (30/12/1984 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thích Ca Như Lai
- Ý nghĩa: Ngày cuối tháng là thời điểm tổng kết và chuẩn bị cho tháng mới.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, cầu nguyện cho tháng mới thuận lợi, bình an và ăn chay để kết thúc tháng một cách thanh tịnh.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1985 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1985 | 21/1/1985 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1985 | 28/1/1985 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1985 | 3/2/1985 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1985 | 4/2/1985 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1985 | 7/2/1985 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1985 | 12/2/1985 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1985 | 13/2/1985 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1985 | 17/2/1985 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1985 | 18/2/1985 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1985 | 19/2/1985 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1985 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 11/12 | 2 12 | 3 13 | 4 14Ăn chay | 5 15Ăn chay | 6 16 | |
7 17 | 8 18Ăn chay | 9 19 | 10 20 | 11 21 | 12 22 | 13 23Ăn chay |
14 24Ăn chay | 15 25 | 16 26 | 17 27 | 18 28Ăn chay | 19 29Ăn chay | 20 30Ăn chay |
21 1/1Ăn chay | 22 2 | 23 3 | 24 4 | 25 5 | 26 6 | 27 7 |
28 8Ăn chay | 29 9 | 30 10 | 31 11 |