Bạn đang thắc mắc về ngày 2/7/1997 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 2 tháng 7 năm 1997 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 2/7/1997
ngày 2/7/1997 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1997 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1997 ta thấy được thông tin ngày 2/7/1997 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 2/7/1997
- Âm lịch: 28/5/1997, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Sửu
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1997 nên ngày 2/7/1997 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 2/7/1997 như sau:
- Ngày 2 tháng 7 năm 1997 dương lịch (28/5/1997 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1997 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1997 | 3/8/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1997 | 10/8/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1997 | 16/8/1997 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1997 | 17/8/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1997 | 20/8/1997 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1997 | 25/8/1997 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1997 | 26/8/1997 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1997 | 30/8/1997 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1997 | 31/8/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1997 | 1/9/1997 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1997 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/5 | 2 28Ăn chay | 3 29Ăn chay | 4 30Ăn chay | 5 1/6Ăn chay | 6 2 | |
7 3 | 8 4 | 9 5 | 10 6 | 11 7 | 12 8Ăn chay | 13 9 |
14 10 | 15 11 | 16 12 | 17 13 | 18 14Ăn chay | 19 15Ăn chay | 20 16 |
21 17 | 22 18Ăn chay | 23 19 | 24 20 | 25 21 | 26 22 | 27 23Ăn chay |
28 24Ăn chay | 29 25 | 30 26 | 31 27 |