Bạn đang thắc mắc về ngày 2/6/1994 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 2 tháng 6 năm 1994 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 2/6/1994
ngày 2/6/1994 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1994 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1994 ta thấy được thông tin ngày 2/6/1994 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 2/6/1994
- Âm lịch: 23/4/1994, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tuất
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1994 nên ngày 2/6/1994 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 2/6/1994 như sau:
- Ngày 2 tháng 6 năm 1994 dương lịch (23/4/1994 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1994 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1994 | 9/7/1994 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1994 | 16/7/1994 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1994 | 22/7/1994 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1994 | 23/7/1994 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1994 | 26/7/1994 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1994 | 31/7/1994 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1994 | 1/8/1994 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1994 | 5/8/1994 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1994 | 6/8/1994 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1994 | 7/8/1994 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1994 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 22/4 | 2 23Ăn chay | 3 24Ăn chay | 4 25 | 5 26 | ||
6 27 | 7 28Ăn chay | 8 29Ăn chay | 9 1/5Ăn chay | 10 2 | 11 3 | 12 4 |
13 5 | 14 6 | 15 7 | 16 8Ăn chay | 17 9 | 18 10 | 19 11 |
20 12 | 21 13 | 22 14Ăn chay | 23 15Ăn chay | 24 16 | 25 17 | 26 18Ăn chay |
27 19 | 28 20 | 29 21 | 30 22 |