Bạn đang thắc mắc về ngày 2/5/1981 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 2 tháng 5 năm 1981 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 2/5/1981
ngày 2/5/1981 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1981 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1981 ta thấy được thông tin ngày 2/5/1981 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 2/5/1981
- Âm lịch: 28/3/1981, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1981 nên ngày 2/5/1981 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 2/5/1981 như sau:
- Ngày 2 tháng 5 năm 1981 dương lịch (28/3/1981 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1981 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1981 | 2/6/1981 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1981 | 9/6/1981 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1981 | 15/6/1981 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1981 | 16/6/1981 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1981 | 19/6/1981 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1981 | 24/6/1981 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1981 | 25/6/1981 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1981 | 29/6/1981 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1981 | 30/6/1981 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1981 | 1/7/1981 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1981 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/3 | 2 28Ăn chay | 3 29Ăn chay | ||||
4 1/4Ăn chay | 5 2 | 6 3 | 7 4 | 8 5 | 9 6 | 10 7 |
11 8Ăn chay | 12 9 | 13 10 | 14 11 | 15 12 | 16 13 | 17 14Ăn chay |
18 15Ăn chay | 19 16 | 20 17 | 21 18Ăn chay | 22 19 | 23 20 | 24 21 |
25 22 | 26 23Ăn chay | 27 24Ăn chay | 28 25 | 29 26 | 30 27 | 31 28Ăn chay |