Bạn đang thắc mắc về ngày 2/3/2030 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 2 tháng 3 năm 2030 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 2/3/2030
ngày 2/3/2030 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 2030 và lịch ăn chay tháng 3 năm 2030 ta thấy được thông tin ngày 2/3/2030 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 2/3/2030
- Âm lịch: 29/1/2030, Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tuất
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 2030 nên ngày 2/3/2030 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 2/3/2030 như sau:
- Ngày 2 tháng 3 năm 2030 dương lịch (29/1/2030 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 2030 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/2030 | 3/4/2030 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/2030 | 10/4/2030 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/2030 | 16/4/2030 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/2030 | 17/4/2030 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/2030 | 20/4/2030 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/2030 | 25/4/2030 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/2030 | 26/4/2030 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/2030 | 30/4/2030 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/2030 | 1/5/2030 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/2030 | 2/5/2030 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 2030 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 28/1Ăn chay | 2 29Ăn chay | 3 30Ăn chay | ||||
4 1/2Ăn chay | 5 2 | 6 3 | 7 4 | 8 5 | 9 6 | 10 7 |
11 8Ăn chay | 12 9 | 13 10 | 14 11 | 15 12 | 16 13 | 17 14Ăn chay |
18 15Ăn chay | 19 16 | 20 17 | 21 18Ăn chay | 22 19 | 23 20 | 24 21 |
25 22 | 26 23Ăn chay | 27 24Ăn chay | 28 25 | 29 26 | 30 27 | 31 28Ăn chay |