Bạn đang thắc mắc về ngày 2/11/2043 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 2 tháng 11 năm 2043 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 2/11/2043
ngày 2/11/2043 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 2043 và lịch ăn chay tháng 11 năm 2043 ta thấy được thông tin ngày 2/11/2043 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 2/11/2043
- Âm lịch: 1/10/2043, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 2043 nên ngày 2/11/2043 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 2/11/2043 như sau:
- Ngày 2 tháng 11 năm 2043 dương lịch (1/10/2043 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 2043 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/2043 | 1/12/2043 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/2043 | 8/12/2043 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/2043 | 14/12/2043 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/2043 | 15/12/2043 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/2043 | 18/12/2043 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/2043 | 23/12/2043 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/2043 | 24/12/2043 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/2043 | 28/12/2043 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/2043 | 29/12/2043 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/2043 | 30/12/2043 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 2043 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 30/9Ăn chay | ||||||
2 1/10Ăn chay | 3 2 | 4 3 | 5 4 | 6 5 | 7 6 | 8 7 |
9 8Ăn chay | 10 9 | 11 10 | 12 11 | 13 12 | 14 13 | 15 14Ăn chay |
16 15Ăn chay | 17 16 | 18 17 | 19 18Ăn chay | 20 19 | 21 20 | 22 21 |
23 22 | 24 23Ăn chay | 25 24Ăn chay | 26 25 | 27 26 | 28 27 | 29 28Ăn chay |
30 29Ăn chay |