Bạn đang thắc mắc về ngày 19/8/2028 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 19 tháng 8 năm 2028 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 19/8/2028
ngày 19/8/2028 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 2028 và lịch ăn chay tháng 8 năm 2028 ta thấy được thông tin ngày 19/8/2028 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 19/8/2028
- Âm lịch: 29/6/2028, Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thân
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 2028 nên ngày 19/8/2028 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 19/8/2028 như sau:
- Ngày 19 tháng 8 năm 2028 dương lịch (29/6/2028 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2028 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/2028 | 19/9/2028 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/2028 | 26/9/2028 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/2028 | 2/10/2028 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/2028 | 3/10/2028 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/2028 | 6/10/2028 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/2028 | 11/10/2028 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/2028 | 12/10/2028 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/2028 | 16/10/2028 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/2028 | 17/10/2028 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/2028 | 18/10/2028 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2028 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 11/6 | 2 12 | 3 13 | 4 14Ăn chay | 5 15Ăn chay | 6 16 | |
7 17 | 8 18Ăn chay | 9 19 | 10 20 | 11 21 | 12 22 | 13 23Ăn chay |
14 24Ăn chay | 15 25 | 16 26 | 17 27 | 18 28Ăn chay | 19 29Ăn chay | 20 1/7Ăn chay |
21 2 | 22 3 | 23 4 | 24 5 | 25 6 | 26 7 | 27 8Ăn chay |
28 9 | 29 10 | 30 11 | 31 12 |