Bạn đang thắc mắc về ngày 19/8/1932 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 19 tháng 8 năm 1932 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 19/8/1932
ngày 19/8/1932 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 1932 và lịch ăn chay tháng 8 năm 1932 ta thấy được thông tin ngày 19/8/1932 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 19/8/1932
- Âm lịch: 18/7/1932, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Thân
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 1932 nên ngày 19/8/1932 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 19/8/1932 như sau:
- Ngày 19 tháng 8 năm 1932 dương lịch (18/7/1932 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1932 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/1932 | 1/9/1932 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/1932 | 8/9/1932 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/1932 | 14/9/1932 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/1932 | 15/9/1932 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/1932 | 18/9/1932 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/1932 | 23/9/1932 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/1932 | 24/9/1932 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/1932 | 28/9/1932 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/1932 | 29/9/1932 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/1932 | 30/9/1932 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1932 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 29/6Ăn chay | 2 1/7Ăn chay | 3 2 | 4 3 | 5 4 | 6 5 | 7 6 |
8 7 | 9 8Ăn chay | 10 9 | 11 10 | 12 11 | 13 12 | 14 13 |
15 14Ăn chay | 16 15Ăn chay | 17 16 | 18 17 | 19 18Ăn chay | 20 19 | 21 20 |
22 21 | 23 22 | 24 23Ăn chay | 25 24Ăn chay | 26 25 | 27 26 | 28 27 |
29 28Ăn chay | 30 29Ăn chay | 31 30Ăn chay |