Bạn đang thắc mắc về ngày 19/6/2011 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 19 tháng 6 năm 2011 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 19/6/2011
ngày 19/6/2011 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 2011 và lịch ăn chay tháng 6 năm 2011 ta thấy được thông tin ngày 19/6/2011 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 19/6/2011
- Âm lịch: 18/5/2011, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Mão
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 2011 nên ngày 19/6/2011 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 19/6/2011 như sau:
- Ngày 19 tháng 6 năm 2011 dương lịch (18/5/2011 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 2011 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/2011 | 1/7/2011 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/2011 | 8/7/2011 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/2011 | 14/7/2011 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/2011 | 15/7/2011 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/2011 | 18/7/2011 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/2011 | 23/7/2011 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/2011 | 24/7/2011 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/2011 | 28/7/2011 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/2011 | 29/7/2011 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/2011 | 30/7/2011 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 2011 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 30/4Ăn chay | 2 1/5Ăn chay | 3 2 | 4 3 | 5 4 | ||
6 5 | 7 6 | 8 7 | 9 8Ăn chay | 10 9 | 11 10 | 12 11 |
13 12 | 14 13 | 15 14Ăn chay | 16 15Ăn chay | 17 16 | 18 17 | 19 18Ăn chay |
20 19 | 21 20 | 22 21 | 23 22 | 24 23Ăn chay | 25 24Ăn chay | 26 25 |
27 26 | 28 27 | 29 28Ăn chay | 30 29Ăn chay |