Bạn đang thắc mắc về ngày 19/11/1945 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 19 tháng 11 năm 1945 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 19/11/1945
ngày 19/11/1945 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1945 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1945 ta thấy được thông tin ngày 19/11/1945 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 19/11/1945
- Âm lịch: 15/10/1945, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Dậu
Vì ngày 15 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1945 nên ngày 19/11/1945 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 19/11/1945 như sau:
- Ngày 19 tháng 11 năm 1945 dương lịch (15/10/1945 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của A Di Đà Như Lai
- Ý nghĩa: Ngày rằm là ngày trăng tròn giữa tháng, biểu tượng cho sự viên mãn, hòa hợp và an lành.
- Phong tục: Các Phật tử đi chùa, dâng lễ, cầu nguyện, tụng kinh và làm việc thiện. Nhiều người ăn chay và tham gia các hoạt động từ thiện để tích đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1945 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1945 | 5/12/1945 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1945 | 12/12/1945 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1945 | 18/12/1945 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1945 | 19/12/1945 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1945 | 22/12/1945 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1945 | 27/12/1945 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1945 | 28/12/1945 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1945 | 1/1/1946 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1945 | 2/1/1946 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1945 | 3/1/1946 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1945 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/9 | 2 28Ăn chay | 3 29Ăn chay | 4 30Ăn chay | |||
5 1/10Ăn chay | 6 2 | 7 3 | 8 4 | 9 5 | 10 6 | 11 7 |
12 8Ăn chay | 13 9 | 14 10 | 15 11 | 16 12 | 17 13 | 18 14Ăn chay |
19 15Ăn chay | 20 16 | 21 17 | 22 18Ăn chay | 23 19 | 24 20 | 25 21 |
26 22 | 27 23Ăn chay | 28 24Ăn chay | 29 25 | 30 26 |