Bạn đang thắc mắc về ngày 18/9/1984 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 18 tháng 9 năm 1984 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 18/9/1984
ngày 18/9/1984 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1984 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1984 ta thấy được thông tin ngày 18/9/1984 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 18/9/1984
- Âm lịch: 23/8/1984, Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Tý
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1984 nên ngày 18/9/1984 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 18/9/1984 như sau:
- Ngày 18 tháng 9 năm 1984 dương lịch (23/8/1984 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1984 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1984 | 25/9/1984 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1984 | 2/10/1984 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1984 | 8/10/1984 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1984 | 9/10/1984 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1984 | 12/10/1984 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1984 | 17/10/1984 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1984 | 18/10/1984 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1984 | 22/10/1984 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1984 | 23/10/1984 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1984 | 24/10/1984 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1984 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 6/8 | 2 7 | |||||
3 8Ăn chay | 4 9 | 5 10 | 6 11 | 7 12 | 8 13 | 9 14Ăn chay |
10 15Ăn chay | 11 16 | 12 17 | 13 18Ăn chay | 14 19 | 15 20 | 16 21 |
17 22 | 18 23Ăn chay | 19 24Ăn chay | 20 25 | 21 26 | 22 27 | 23 28Ăn chay |
24 29Ăn chay | 25 1/9Ăn chay | 26 2 | 27 3 | 28 4 | 29 5 | 30 6 |