Bạn đang thắc mắc về ngày 18/12/2040 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 18 tháng 12 năm 2040 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 18/12/2040
ngày 18/12/2040 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 12
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 12 năm 2040 và lịch ăn chay tháng 12 năm 2040 ta thấy được thông tin ngày 18/12/2040 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 18/12/2040
- Âm lịch: 15/11/2040, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Thân
Vì ngày 15 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 12 năm 2040 nên ngày 18/12/2040 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 18/12/2040 như sau:
- Ngày 18 tháng 12 năm 2040 dương lịch (15/11/2040 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của A Di Đà Như Lai
- Ý nghĩa: Ngày rằm là ngày trăng tròn giữa tháng, biểu tượng cho sự viên mãn, hòa hợp và an lành.
- Phong tục: Các Phật tử đi chùa, dâng lễ, cầu nguyện, tụng kinh và làm việc thiện. Nhiều người ăn chay và tham gia các hoạt động từ thiện để tích đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 12
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2040 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/12/2040 | 3/1/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/12/2040 | 10/1/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/12/2040 | 16/1/2041 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/12/2040 | 17/1/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/12/2040 | 20/1/2041 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/12/2040 | 25/1/2041 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/12/2040 | 26/1/2041 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/12/2040 | 30/1/2041 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/12/2040 | 31/1/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/12/2040 | 1/2/2041 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2040 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/10 | 2 28Ăn chay | |||||
3 29Ăn chay | 4 1/11Ăn chay | 5 2 | 6 3 | 7 4 | 8 5 | 9 6 |
10 7 | 11 8Ăn chay | 12 9 | 13 10 | 14 11 | 15 12 | 16 13 |
17 14Ăn chay | 18 15Ăn chay | 19 16 | 20 17 | 21 18Ăn chay | 22 19 | 23 20 |
24 21 | 25 22 | 26 23Ăn chay | 27 24Ăn chay | 28 25 | 29 26 | 30 27 |
31 28Ăn chay |