Bạn đang thắc mắc về ngày 17/8/1981 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 17 tháng 8 năm 1981 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 17/8/1981
ngày 17/8/1981 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 1981 và lịch ăn chay tháng 8 năm 1981 ta thấy được thông tin ngày 17/8/1981 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 17/8/1981
- Âm lịch: 18/7/1981, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 1981 nên ngày 17/8/1981 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 17/8/1981 như sau:
- Ngày 17 tháng 8 năm 1981 dương lịch (18/7/1981 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1981 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/1981 | 29/8/1981 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/1981 | 5/9/1981 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/1981 | 11/9/1981 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/1981 | 12/9/1981 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/1981 | 15/9/1981 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/1981 | 20/9/1981 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/1981 | 21/9/1981 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/1981 | 25/9/1981 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/1981 | 26/9/1981 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/1981 | 27/9/1981 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1981 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/7 | 2 3 | |||||
3 4 | 4 5 | 5 6 | 6 7 | 7 8Ăn chay | 8 9 | 9 10 |
10 11 | 11 12 | 12 13 | 13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay | 15 16 | 16 17 |
17 18Ăn chay | 18 19 | 19 20 | 20 21 | 21 22 | 22 23Ăn chay | 23 24Ăn chay |
24 25 | 25 26 | 26 27 | 27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay | 29 1/8Ăn chay | 30 2 |
31 3 |