Bạn đang thắc mắc về ngày 17/5/1996 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 17 tháng 5 năm 1996 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 17/5/1996
ngày 17/5/1996 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1996 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1996 ta thấy được thông tin ngày 17/5/1996 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 17/5/1996
- Âm lịch: 1/4/1996, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Tý
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1996 nên ngày 17/5/1996 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 17/5/1996 như sau:
- Ngày 17 tháng 5 năm 1996 dương lịch (1/4/1996 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1996 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1996 | 16/6/1996 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1996 | 23/6/1996 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1996 | 29/6/1996 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1996 | 30/6/1996 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1996 | 3/7/1996 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1996 | 8/7/1996 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1996 | 9/7/1996 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1996 | 13/7/1996 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1996 | 14/7/1996 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1996 | 15/7/1996 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1996 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 14/3Ăn chay | 2 15Ăn chay | 3 16 | 4 17 | 5 18Ăn chay | ||
6 19 | 7 20 | 8 21 | 9 22 | 10 23Ăn chay | 11 24Ăn chay | 12 25 |
13 26 | 14 27 | 15 28Ăn chay | 16 29Ăn chay | 17 1/4Ăn chay | 18 2 | 19 3 |
20 4 | 21 5 | 22 6 | 23 7 | 24 8Ăn chay | 25 9 | 26 10 |
27 11 | 28 12 | 29 13 | 30 14Ăn chay | 31 15Ăn chay |