Bạn đang thắc mắc về ngày 17/2/1931 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 17 tháng 2 năm 1931 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 17/2/1931
ngày 17/2/1931 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 1931 và lịch ăn chay tháng 2 năm 1931 ta thấy được thông tin ngày 17/2/1931 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 17/2/1931
- Âm lịch: 1/1/1931, Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mùi
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 1931 nên ngày 17/2/1931 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 17/2/1931 như sau:
- Ngày 17 tháng 2 năm 1931 dương lịch (1/1/1931 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1931 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/1931 | 19/3/1931 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/1931 | 26/3/1931 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/1931 | 1/4/1931 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/1931 | 2/4/1931 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/1931 | 5/4/1931 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/1931 | 10/4/1931 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/1931 | 11/4/1931 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/1931 | 15/4/1931 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/1931 | 16/4/1931 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/1931 | 17/4/1931 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1931 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 14/12Ăn chay | ||||||
2 15Ăn chay | 3 16 | 4 17 | 5 18Ăn chay | 6 19 | 7 20 | 8 21 |
9 22 | 10 23Ăn chay | 11 24Ăn chay | 12 25 | 13 26 | 14 27 | 15 28Ăn chay |
16 29Ăn chay | 17 1/1Ăn chay | 18 2 | 19 3 | 20 4 | 21 5 | 22 6 |
23 7 | 24 8Ăn chay | 25 9 | 26 10 | 27 11 | 28 12 |