Bạn đang thắc mắc về ngày 16/9/1993 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 16 tháng 9 năm 1993 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 16/9/1993
ngày 16/9/1993 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1993 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1993 ta thấy được thông tin ngày 16/9/1993 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 16/9/1993
- Âm lịch: 1/8/1993, Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Dậu
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1993 nên ngày 16/9/1993 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 16/9/1993 như sau:
- Ngày 16 tháng 9 năm 1993 dương lịch (1/8/1993 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1993 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1993 | 15/10/1993 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1993 | 22/10/1993 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1993 | 28/10/1993 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1993 | 29/10/1993 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1993 | 1/11/1993 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1993 | 6/11/1993 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1993 | 7/11/1993 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1993 | 11/11/1993 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1993 | 12/11/1993 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1993 | 13/11/1993 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1993 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 15/7Ăn chay | 2 16 | 3 17 | 4 18Ăn chay | 5 19 | ||
6 20 | 7 21 | 8 22 | 9 23Ăn chay | 10 24Ăn chay | 11 25 | 12 26 |
13 27 | 14 28Ăn chay | 15 29Ăn chay | 16 1/8Ăn chay | 17 2 | 18 3 | 19 4 |
20 5 | 21 6 | 22 7 | 23 8Ăn chay | 24 9 | 25 10 | 26 11 |
27 12 | 28 13 | 29 14Ăn chay | 30 15Ăn chay |