Bạn đang thắc mắc về ngày 16/7/2042 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 16 tháng 7 năm 2042 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 16/7/2042
ngày 16/7/2042 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 2042 và lịch ăn chay tháng 7 năm 2042 ta thấy được thông tin ngày 16/7/2042 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 16/7/2042
- Âm lịch: 29/5/2042, Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 2042 nên ngày 16/7/2042 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 16/7/2042 như sau:
- Ngày 16 tháng 7 năm 2042 dương lịch (29/5/2042 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 2042 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/2042 | 16/8/2042 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/2042 | 23/8/2042 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/2042 | 29/8/2042 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/2042 | 30/8/2042 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/2042 | 2/9/2042 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/2042 | 7/9/2042 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/2042 | 8/9/2042 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/2042 | 12/9/2042 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/2042 | 13/9/2042 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/2042 | 14/9/2042 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 2042 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 14/5Ăn chay | 2 15Ăn chay | 3 16 | 4 17 | 5 18Ăn chay | 6 19 | |
7 20 | 8 21 | 9 22 | 10 23Ăn chay | 11 24Ăn chay | 12 25 | 13 26 |
14 27 | 15 28Ăn chay | 16 29Ăn chay | 17 1/6Ăn chay | 18 2 | 19 3 | 20 4 |
21 5 | 22 6 | 23 7 | 24 8Ăn chay | 25 9 | 26 10 | 27 11 |
28 12 | 29 13 | 30 14Ăn chay | 31 15Ăn chay |