Bạn đang thắc mắc về ngày 16/7/1979 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 16 tháng 7 năm 1979 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 16/7/1979
ngày 16/7/1979 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1979 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1979 ta thấy được thông tin ngày 16/7/1979 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 16/7/1979
- Âm lịch: 23/6/1979, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mùi
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1979 nên ngày 16/7/1979 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 16/7/1979 như sau:
- Ngày 16 tháng 7 năm 1979 dương lịch (23/6/1979 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1979 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1979 | 23/8/1979 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1979 | 30/8/1979 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1979 | 5/9/1979 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1979 | 6/9/1979 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1979 | 9/9/1979 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1979 | 14/9/1979 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1979 | 15/9/1979 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1979 | 19/9/1979 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1979 | 20/9/1979 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1979 | 21/9/1979 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1979 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 8/6Ăn chay | ||||||
2 9 | 3 10 | 4 11 | 5 12 | 6 13 | 7 14Ăn chay | 8 15Ăn chay |
9 16 | 10 17 | 11 18Ăn chay | 12 19 | 13 20 | 14 21 | 15 22 |
16 23Ăn chay | 17 24Ăn chay | 18 25 | 19 26 | 20 27 | 21 28Ăn chay | 22 29Ăn chay |
23 30Ăn chay | 24 1/6Ăn chay | 25 2 | 26 3 | 27 4 | 28 5 | 29 6 |
30 7 | 31 8Ăn chay |