Bạn đang thắc mắc về ngày 16/3/1998 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 16 tháng 3 năm 1998 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 16/3/1998
ngày 16/3/1998 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 1998 và lịch ăn chay tháng 3 năm 1998 ta thấy được thông tin ngày 16/3/1998 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 16/3/1998
- Âm lịch: 18/2/1998, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Dần
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 1998 nên ngày 16/3/1998 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 16/3/1998 như sau:
- Ngày 16 tháng 3 năm 1998 dương lịch (18/2/1998 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1998 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/1998 | 28/3/1998 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/1998 | 4/4/1998 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/1998 | 10/4/1998 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/1998 | 11/4/1998 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/1998 | 14/4/1998 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/1998 | 19/4/1998 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/1998 | 20/4/1998 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/1998 | 24/4/1998 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/1998 | 25/4/1998 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/1998 | 26/4/1998 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1998 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 3/2 | ||||||
2 4 | 3 5 | 4 6 | 5 7 | 6 8Ăn chay | 7 9 | 8 10 |
9 11 | 10 12 | 11 13 | 12 14Ăn chay | 13 15Ăn chay | 14 16 | 15 17 |
16 18Ăn chay | 17 19 | 18 20 | 19 21 | 20 22 | 21 23Ăn chay | 22 24Ăn chay |
23 25 | 24 26 | 25 27 | 26 28Ăn chay | 27 29Ăn chay | 28 1/3Ăn chay | 29 2 |
30 3 | 31 4 |