Bạn đang thắc mắc về ngày 15/9/1985 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 15 tháng 9 năm 1985 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 15/9/1985
ngày 15/9/1985 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1985 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1985 ta thấy được thông tin ngày 15/9/1985 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 15/9/1985
- Âm lịch: 1/8/1985, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1985 nên ngày 15/9/1985 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 15/9/1985 như sau:
- Ngày 15 tháng 9 năm 1985 dương lịch (1/8/1985 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1985 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1985 | 14/10/1985 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1985 | 21/10/1985 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1985 | 27/10/1985 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1985 | 28/10/1985 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1985 | 31/10/1985 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1985 | 5/11/1985 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1985 | 6/11/1985 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1985 | 10/11/1985 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1985 | 11/11/1985 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1985 | 12/11/1985 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1985 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 17/7 | ||||||
2 18Ăn chay | 3 19 | 4 20 | 5 21 | 6 22 | 7 23Ăn chay | 8 24Ăn chay |
9 25 | 10 26 | 11 27 | 12 28Ăn chay | 13 29Ăn chay | 14 30Ăn chay | 15 1/8Ăn chay |
16 2 | 17 3 | 18 4 | 19 5 | 20 6 | 21 7 | 22 8Ăn chay |
23 9 | 24 10 | 25 11 | 26 12 | 27 13 | 28 14Ăn chay | 29 15Ăn chay |
30 16 |