Bạn đang thắc mắc về ngày 15/7/1985 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 15 tháng 7 năm 1985 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 15/7/1985
ngày 15/7/1985 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1985 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1985 ta thấy được thông tin ngày 15/7/1985 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 15/7/1985
- Âm lịch: 28/5/1985, Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1985 nên ngày 15/7/1985 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 15/7/1985 như sau:
- Ngày 15 tháng 7 năm 1985 dương lịch (28/5/1985 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1985 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1985 | 16/8/1985 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1985 | 23/8/1985 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1985 | 29/8/1985 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1985 | 30/8/1985 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1985 | 2/9/1985 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1985 | 7/9/1985 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1985 | 8/9/1985 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1985 | 12/9/1985 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1985 | 13/9/1985 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1985 | 14/9/1985 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1985 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 14/5Ăn chay | 2 15Ăn chay | 3 16 | 4 17 | 5 18Ăn chay | 6 19 | 7 20 |
8 21 | 9 22 | 10 23Ăn chay | 11 24Ăn chay | 12 25 | 13 26 | 14 27 |
15 28Ăn chay | 16 29Ăn chay | 17 30Ăn chay | 18 1/6Ăn chay | 19 2 | 20 3 | 21 4 |
22 5 | 23 6 | 24 7 | 25 8Ăn chay | 26 9 | 27 10 | 28 11 |
29 12 | 30 13 | 31 14Ăn chay |