Bạn đang thắc mắc về ngày 15/3/1993 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 15 tháng 3 năm 1993 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 15/3/1993
ngày 15/3/1993 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 1993 và lịch ăn chay tháng 3 năm 1993 ta thấy được thông tin ngày 15/3/1993 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 15/3/1993
- Âm lịch: 23/2/1993, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Dậu
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 1993 nên ngày 15/3/1993 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 15/3/1993 như sau:
- Ngày 15 tháng 3 năm 1993 dương lịch (23/2/1993 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1993 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/1993 | 23/3/1993 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/1993 | 30/3/1993 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/1993 | 5/4/1993 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/1993 | 6/4/1993 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/1993 | 9/4/1993 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/1993 | 14/4/1993 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/1993 | 15/4/1993 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/1993 | 19/4/1993 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/1993 | 20/4/1993 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/1993 | 21/4/1993 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1993 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 9/2 | 2 10 | 3 11 | 4 12 | 5 13 | 6 14Ăn chay | 7 15Ăn chay |
8 16 | 9 17 | 10 18Ăn chay | 11 19 | 12 20 | 13 21 | 14 22 |
15 23Ăn chay | 16 24Ăn chay | 17 25 | 18 26 | 19 27 | 20 28Ăn chay | 21 29Ăn chay |
22 30Ăn chay | 23 1/3Ăn chay | 24 2 | 25 3 | 26 4 | 27 5 | 28 6 |
29 7 | 30 8Ăn chay | 31 9 |