Bạn đang thắc mắc về ngày 15/10/1963 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 15 tháng 10 năm 1963 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 15/10/1963
ngày 15/10/1963 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 10
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 10 năm 1963 và lịch ăn chay tháng 10 năm 1963 ta thấy được thông tin ngày 15/10/1963 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 15/10/1963
- Âm lịch: 28/8/1963, Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 10 năm 1963 nên ngày 15/10/1963 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 15/10/1963 như sau:
- Ngày 15 tháng 10 năm 1963 dương lịch (28/8/1963 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 10
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1963 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/10/1963 | 16/11/1963 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/10/1963 | 23/11/1963 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/10/1963 | 29/11/1963 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/10/1963 | 30/11/1963 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/10/1963 | 3/12/1963 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/10/1963 | 8/12/1963 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/10/1963 | 9/12/1963 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/10/1963 | 13/12/1963 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/10/1963 | 14/12/1963 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/10/1963 | 15/12/1963 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1963 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 14/8Ăn chay | 2 15Ăn chay | 3 16 | 4 17 | 5 18Ăn chay | 6 19 | |
7 20 | 8 21 | 9 22 | 10 23Ăn chay | 11 24Ăn chay | 12 25 | 13 26 |
14 27 | 15 28Ăn chay | 16 29Ăn chay | 17 1/9Ăn chay | 18 2 | 19 3 | 20 4 |
21 5 | 22 6 | 23 7 | 24 8Ăn chay | 25 9 | 26 10 | 27 11 |
28 12 | 29 13 | 30 14Ăn chay | 31 15Ăn chay |