Bạn đang thắc mắc về ngày 15/10/1930 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 15 tháng 10 năm 1930 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 15/10/1930
ngày 15/10/1930 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 10
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 10 năm 1930 và lịch ăn chay tháng 10 năm 1930 ta thấy được thông tin ngày 15/10/1930 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 15/10/1930
- Âm lịch: 24/8/1930, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Ngọ
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 10 năm 1930 nên ngày 15/10/1930 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 15/10/1930 như sau:
- Ngày 15 tháng 10 năm 1930 dương lịch (24/8/1930 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 10
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1930 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/10/1930 | 20/11/1930 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/10/1930 | 27/11/1930 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/10/1930 | 3/12/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/10/1930 | 4/12/1930 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/10/1930 | 7/12/1930 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/10/1930 | 12/12/1930 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/10/1930 | 13/12/1930 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/10/1930 | 17/12/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/10/1930 | 18/12/1930 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/10/1930 | 19/12/1930 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1930 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 10/8 | 2 11 | 3 12 | 4 13 | 5 14Ăn chay | ||
6 15Ăn chay | 7 16 | 8 17 | 9 18Ăn chay | 10 19 | 11 20 | 12 21 |
13 22 | 14 23Ăn chay | 15 24Ăn chay | 16 25 | 17 26 | 18 27 | 19 28Ăn chay |
20 29Ăn chay | 21 30Ăn chay | 22 1/9Ăn chay | 23 2 | 24 3 | 25 4 | 26 5 |
27 6 | 28 7 | 29 8Ăn chay | 30 9 | 31 10 |