Bạn đang thắc mắc về ngày 14/9/1955 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 14 tháng 9 năm 1955 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 14/9/1955
ngày 14/9/1955 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1955 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1955 ta thấy được thông tin ngày 14/9/1955 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 14/9/1955
- Âm lịch: 28/7/1955, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1955 nên ngày 14/9/1955 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 14/9/1955 như sau:
- Ngày 14 tháng 9 năm 1955 dương lịch (28/7/1955 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1955 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1955 | 16/10/1955 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1955 | 23/10/1955 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1955 | 29/10/1955 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1955 | 30/10/1955 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1955 | 2/11/1955 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1955 | 7/11/1955 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1955 | 8/11/1955 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1955 | 12/11/1955 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1955 | 13/11/1955 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1955 | 14/11/1955 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1955 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 15/7Ăn chay | 2 16 | 3 17 | 4 18Ăn chay | |||
5 19 | 6 20 | 7 21 | 8 22 | 9 23Ăn chay | 10 24Ăn chay | 11 25 |
12 26 | 13 27 | 14 28Ăn chay | 15 29Ăn chay | 16 1/8Ăn chay | 17 2 | 18 3 |
19 4 | 20 5 | 21 6 | 22 7 | 23 8Ăn chay | 24 9 | 25 10 |
26 11 | 27 12 | 28 13 | 29 14Ăn chay | 30 15Ăn chay |