Bạn đang thắc mắc về ngày 14/8/2034 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 14 tháng 8 năm 2034 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 14/8/2034
ngày 14/8/2034 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 2034 và lịch ăn chay tháng 8 năm 2034 ta thấy được thông tin ngày 14/8/2034 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 14/8/2034
- Âm lịch: 1/7/2034, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 2034 nên ngày 14/8/2034 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 14/8/2034 như sau:
- Ngày 14 tháng 8 năm 2034 dương lịch (1/7/2034 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2034 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/2034 | 12/9/2034 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/2034 | 19/9/2034 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/2034 | 25/9/2034 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/2034 | 26/9/2034 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/2034 | 29/9/2034 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/2034 | 4/10/2034 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/2034 | 5/10/2034 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/2034 | 9/10/2034 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/2034 | 10/10/2034 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/2034 | 11/10/2034 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2034 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 17/6 | 2 18Ăn chay | 3 19 | 4 20 | 5 21 | 6 22 | |
7 23Ăn chay | 8 24Ăn chay | 9 25 | 10 26 | 11 27 | 12 28Ăn chay | 13 29Ăn chay |
14 1/7Ăn chay | 15 2 | 16 3 | 17 4 | 18 5 | 19 6 | 20 7 |
21 8Ăn chay | 22 9 | 23 10 | 24 11 | 25 12 | 26 13 | 27 14Ăn chay |
28 15Ăn chay | 29 16 | 30 17 | 31 18Ăn chay |