Bạn đang thắc mắc về ngày 14/4/1936 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 14 tháng 4 năm 1936 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 14/4/1936
ngày 14/4/1936 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 4
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 4 năm 1936 và lịch ăn chay tháng 4 năm 1936 ta thấy được thông tin ngày 14/4/1936 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 14/4/1936
- Âm lịch: 23/3/1936, Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 4 năm 1936 nên ngày 14/4/1936 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 14/4/1936 như sau:
- Ngày 14 tháng 4 năm 1936 dương lịch (23/3/1936 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 4
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1936 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/4/1936 | 21/5/1936 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/4/1936 | 28/5/1936 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/4/1936 | 3/6/1936 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/4/1936 | 4/6/1936 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/4/1936 | 7/6/1936 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/4/1936 | 12/6/1936 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/4/1936 | 13/6/1936 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/4/1936 | 17/6/1936 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/4/1936 | 18/6/1936 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/4/1936 | 19/6/1936 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1936 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 10/3 | 2 11 | 3 12 | 4 13 | 5 14Ăn chay | ||
6 15Ăn chay | 7 16 | 8 17 | 9 18Ăn chay | 10 19 | 11 20 | 12 21 |
13 22 | 14 23Ăn chay | 15 24Ăn chay | 16 25 | 17 26 | 18 27 | 19 28Ăn chay |
20 29Ăn chay | 21 1/3Ăn chay | 22 2 | 23 3 | 24 4 | 25 5 | 26 6 |
27 7 | 28 8Ăn chay | 29 9 | 30 10 |