Bạn đang thắc mắc về ngày 14/10/1940 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 14 tháng 10 năm 1940 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 14/10/1940
ngày 14/10/1940 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 10
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 10 năm 1940 và lịch ăn chay tháng 10 năm 1940 ta thấy được thông tin ngày 14/10/1940 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 14/10/1940
- Âm lịch: 14/9/1940, Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Thìn
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 10 năm 1940 nên ngày 14/10/1940 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 14/10/1940 như sau:
- Ngày 14 tháng 10 năm 1940 dương lịch (14/9/1940 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 10
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1940 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/10/1940 | 31/10/1940 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/10/1940 | 7/11/1940 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/10/1940 | 13/11/1940 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/10/1940 | 14/11/1940 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/10/1940 | 17/11/1940 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/10/1940 | 22/11/1940 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/10/1940 | 23/11/1940 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/10/1940 | 27/11/1940 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/10/1940 | 28/11/1940 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/10/1940 | 29/11/1940 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1940 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 1/9Ăn chay | 2 2 | 3 3 | 4 4 | 5 5 | 6 6 | |
7 7 | 8 8Ăn chay | 9 9 | 10 10 | 11 11 | 12 12 | 13 13 |
14 14Ăn chay | 15 15Ăn chay | 16 16 | 17 17 | 18 18Ăn chay | 19 19 | 20 20 |
21 21 | 22 22 | 23 23Ăn chay | 24 24Ăn chay | 25 25 | 26 26 | 27 27 |
28 28Ăn chay | 29 29Ăn chay | 30 30Ăn chay | 31 1/10Ăn chay |