Bạn đang thắc mắc về ngày 13/9/2023 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 13 tháng 9 năm 2023 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 13/9/2023
ngày 13/9/2023 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 2023 và lịch ăn chay tháng 9 năm 2023 ta thấy được thông tin ngày 13/9/2023 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 13/9/2023
- Âm lịch: 29/7/2023, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 2023 nên ngày 13/9/2023 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 13/9/2023 như sau:
- Ngày 13 tháng 9 năm 2023 dương lịch (29/7/2023 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2023 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/2023 | 15/10/2023 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/2023 | 22/10/2023 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/2023 | 28/10/2023 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/2023 | 29/10/2023 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/2023 | 1/11/2023 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/2023 | 6/11/2023 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/2023 | 7/11/2023 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/2023 | 11/11/2023 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/2023 | 12/11/2023 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/2023 | 13/11/2023 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2023 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 17/7 | 2 18Ăn chay | 3 19 | ||||
4 20 | 5 21 | 6 22 | 7 23Ăn chay | 8 24Ăn chay | 9 25 | 10 26 |
11 27 | 12 28Ăn chay | 13 29Ăn chay | 14 30Ăn chay | 15 1/8Ăn chay | 16 2 | 17 3 |
18 4 | 19 5 | 20 6 | 21 7 | 22 8Ăn chay | 23 9 | 24 10 |
25 11 | 26 12 | 27 13 | 28 14Ăn chay | 29 15Ăn chay | 30 16 |