Bạn đang thắc mắc về ngày 12/9/1995 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 12 tháng 9 năm 1995 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 12/9/1995
ngày 12/9/1995 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1995 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1995 ta thấy được thông tin ngày 12/9/1995 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 12/9/1995
- Âm lịch: 18/8/1995, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1995 nên ngày 12/9/1995 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 12/9/1995 như sau:
- Ngày 12 tháng 9 năm 1995 dương lịch (18/8/1995 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1995 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1995 | 24/10/1995 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1995 | 31/10/1995 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1995 | 6/11/1995 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1995 | 7/11/1995 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1995 | 10/11/1995 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1995 | 15/11/1995 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1995 | 16/11/1995 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1995 | 20/11/1995 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1995 | 21/11/1995 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1995 | 22/11/1995 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1995 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 7/8 | 2 8Ăn chay | 3 9 | ||||
4 10 | 5 11 | 6 12 | 7 13 | 8 14Ăn chay | 9 15Ăn chay | 10 16 |
11 17 | 12 18Ăn chay | 13 19 | 14 20 | 15 21 | 16 22 | 17 23Ăn chay |
18 24Ăn chay | 19 25 | 20 26 | 21 27 | 22 28Ăn chay | 23 29Ăn chay | 24 1/8Ăn chay |
25 2 | 26 3 | 27 4 | 28 5 | 29 6 | 30 7 |