Bạn đang thắc mắc về ngày 12/7/1934 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 12 tháng 7 năm 1934 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 12/7/1934
ngày 12/7/1934 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1934 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1934 ta thấy được thông tin ngày 12/7/1934 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 12/7/1934
- Âm lịch: 1/6/1934, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tuất
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1934 nên ngày 12/7/1934 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 12/7/1934 như sau:
- Ngày 12 tháng 7 năm 1934 dương lịch (1/6/1934 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1934 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1934 | 10/8/1934 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1934 | 17/8/1934 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1934 | 23/8/1934 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1934 | 24/8/1934 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1934 | 27/8/1934 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1934 | 1/9/1934 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1934 | 2/9/1934 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1934 | 6/9/1934 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1934 | 7/9/1934 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1934 | 8/9/1934 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1934 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 20/5 | ||||||
2 21 | 3 22 | 4 23Ăn chay | 5 24Ăn chay | 6 25 | 7 26 | 8 27 |
9 28Ăn chay | 10 29Ăn chay | 11 30Ăn chay | 12 1/6Ăn chay | 13 2 | 14 3 | 15 4 |
16 5 | 17 6 | 18 7 | 19 8Ăn chay | 20 9 | 21 10 | 22 11 |
23 12 | 24 13 | 25 14Ăn chay | 26 15Ăn chay | 27 16 | 28 17 | 29 18Ăn chay |
30 19 | 31 20 |