Bạn đang thắc mắc về ngày 12/5/1930 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 12 tháng 5 năm 1930 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 12/5/1930
ngày 12/5/1930 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1930 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1930 ta thấy được thông tin ngày 12/5/1930 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 12/5/1930
- Âm lịch: 14/4/1930, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Ngọ
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1930 nên ngày 12/5/1930 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 12/5/1930 như sau:
- Ngày 12 tháng 5 năm 1930 dương lịch (14/4/1930 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1930 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1930 | 28/5/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1930 | 4/6/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1930 | 10/6/1930 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1930 | 11/6/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1930 | 14/6/1930 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1930 | 19/6/1930 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1930 | 20/6/1930 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1930 | 24/6/1930 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1930 | 25/6/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1930 | 26/6/1930 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1930 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 3/4 | 2 4 | 3 5 | 4 6 | |||
5 7 | 6 8Ăn chay | 7 9 | 8 10 | 9 11 | 10 12 | 11 13 |
12 14Ăn chay | 13 15Ăn chay | 14 16 | 15 17 | 16 18Ăn chay | 17 19 | 18 20 |
19 21 | 20 22 | 21 23Ăn chay | 22 24Ăn chay | 23 25 | 24 26 | 25 27 |
26 28Ăn chay | 27 29Ăn chay | 28 1/5Ăn chay | 29 2 | 30 3 | 31 4 |