Bạn đang thắc mắc về ngày 12/5/1928 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 12 tháng 5 năm 1928 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 12/5/1928
ngày 12/5/1928 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1928 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1928 ta thấy được thông tin ngày 12/5/1928 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 12/5/1928
- Âm lịch: 23/3/1928, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Thìn
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1928 nên ngày 12/5/1928 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 12/5/1928 như sau:
- Ngày 12 tháng 5 năm 1928 dương lịch (23/3/1928 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1928 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1928 | 18/6/1928 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1928 | 25/6/1928 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1928 | 1/7/1928 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1928 | 2/7/1928 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1928 | 5/7/1928 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1928 | 10/7/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1928 | 11/7/1928 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1928 | 15/7/1928 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1928 | 16/7/1928 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1928 | 17/7/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1928 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 12/3 | 2 13 | 3 14Ăn chay | 4 15Ăn chay | 5 16 | 6 17 | |
7 18Ăn chay | 8 19 | 9 20 | 10 21 | 11 22 | 12 23Ăn chay | 13 24Ăn chay |
14 25 | 15 26 | 16 27 | 17 28Ăn chay | 18 29Ăn chay | 19 1/4Ăn chay | 20 2 |
21 3 | 22 4 | 23 5 | 24 6 | 25 7 | 26 8Ăn chay | 27 9 |
28 10 | 29 11 | 30 12 | 31 13 |