Bạn đang thắc mắc về ngày 12/4/2010 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 12 tháng 4 năm 2010 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 12/4/2010
ngày 12/4/2010 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 4
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 4 năm 2010 và lịch ăn chay tháng 4 năm 2010 ta thấy được thông tin ngày 12/4/2010 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 12/4/2010
- Âm lịch: 28/2/2010, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Dần
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 4 năm 2010 nên ngày 12/4/2010 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 12/4/2010 như sau:
- Ngày 12 tháng 4 năm 2010 dương lịch (28/2/2010 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 4
Lịch ăn chay tháng 4 năm 2010 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/4/2010 | 14/5/2010 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/4/2010 | 21/5/2010 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/4/2010 | 27/5/2010 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/4/2010 | 28/5/2010 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/4/2010 | 31/5/2010 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/4/2010 | 5/6/2010 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/4/2010 | 6/6/2010 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/4/2010 | 10/6/2010 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/4/2010 | 11/6/2010 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/4/2010 | 12/6/2010 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 4 năm 2010 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 17/2 | 2 18Ăn chay | 3 19 | 4 20 | |||
5 21 | 6 22 | 7 23Ăn chay | 8 24Ăn chay | 9 25 | 10 26 | 11 27 |
12 28Ăn chay | 13 29Ăn chay | 14 1/3Ăn chay | 15 2 | 16 3 | 17 4 | 18 5 |
19 6 | 20 7 | 21 8Ăn chay | 22 9 | 23 10 | 24 11 | 25 12 |
26 13 | 27 14Ăn chay | 28 15Ăn chay | 29 16 | 30 17 |