Bạn đang thắc mắc về ngày 11/9/1931 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 11 tháng 9 năm 1931 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 11/9/1931
ngày 11/9/1931 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1931 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1931 ta thấy được thông tin ngày 11/9/1931 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 11/9/1931
- Âm lịch: 29/7/1931, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Mùi
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1931 nên ngày 11/9/1931 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 11/9/1931 như sau:
- Ngày 11 tháng 9 năm 1931 dương lịch (29/7/1931 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1931 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1931 | 11/10/1931 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1931 | 18/10/1931 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1931 | 24/10/1931 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1931 | 25/10/1931 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1931 | 28/10/1931 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1931 | 2/11/1931 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1931 | 3/11/1931 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1931 | 7/11/1931 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1931 | 8/11/1931 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1931 | 9/11/1931 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1931 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/7 | 2 20 | 3 21 | 4 22 | 5 23Ăn chay | 6 24Ăn chay | |
7 25 | 8 26 | 9 27 | 10 28Ăn chay | 11 29Ăn chay | 12 1/8Ăn chay | 13 2 |
14 3 | 15 4 | 16 5 | 17 6 | 18 7 | 19 8Ăn chay | 20 9 |
21 10 | 22 11 | 23 12 | 24 13 | 25 14Ăn chay | 26 15Ăn chay | 27 16 |
28 17 | 29 18Ăn chay | 30 19 |