Bạn đang thắc mắc về ngày 11/5/1952 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 11 tháng 5 năm 1952 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 11/5/1952
ngày 11/5/1952 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1952 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1952 ta thấy được thông tin ngày 11/5/1952 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 11/5/1952
- Âm lịch: 18/4/1952, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Thìn
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1952 nên ngày 11/5/1952 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 11/5/1952 như sau:
- Ngày 11 tháng 5 năm 1952 dương lịch (18/4/1952 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1952 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1952 | 24/5/1952 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1952 | 31/5/1952 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1952 | 6/6/1952 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1952 | 7/6/1952 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1952 | 10/6/1952 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1952 | 15/6/1952 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1952 | 16/6/1952 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1952 | 20/6/1952 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1952 | 21/6/1952 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1952 | 22/6/1952 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1952 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 8/4Ăn chay | 2 9 | 3 10 | 4 11 | |||
5 12 | 6 13 | 7 14Ăn chay | 8 15Ăn chay | 9 16 | 10 17 | 11 18Ăn chay |
12 19 | 13 20 | 14 21 | 15 22 | 16 23Ăn chay | 17 24Ăn chay | 18 25 |
19 26 | 20 27 | 21 28Ăn chay | 22 29Ăn chay | 23 30Ăn chay | 24 1/5Ăn chay | 25 2 |
26 3 | 27 4 | 28 5 | 29 6 | 30 7 | 31 8Ăn chay |