Bạn đang thắc mắc về ngày 10/9/2015 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 10 tháng 9 năm 2015 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 10/9/2015
ngày 10/9/2015 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 2015 và lịch ăn chay tháng 9 năm 2015 ta thấy được thông tin ngày 10/9/2015 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 10/9/2015
- Âm lịch: 28/7/2015, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 2015 nên ngày 10/9/2015 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 10/9/2015 như sau:
- Ngày 10 tháng 9 năm 2015 dương lịch (28/7/2015 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2015 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/2015 | 13/10/2015 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/2015 | 20/10/2015 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/2015 | 26/10/2015 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/2015 | 27/10/2015 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/2015 | 30/10/2015 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/2015 | 4/11/2015 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/2015 | 5/11/2015 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/2015 | 9/11/2015 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/2015 | 10/11/2015 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/2015 | 11/11/2015 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2015 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/7 | 2 20 | 3 21 | 4 22 | 5 23Ăn chay | 6 24Ăn chay | |
7 25 | 8 26 | 9 27 | 10 28Ăn chay | 11 29Ăn chay | 12 30Ăn chay | 13 1/8Ăn chay |
14 2 | 15 3 | 16 4 | 17 5 | 18 6 | 19 7 | 20 8Ăn chay |
21 9 | 22 10 | 23 11 | 24 12 | 25 13 | 26 14Ăn chay | 27 15Ăn chay |
28 16 | 29 17 | 30 18Ăn chay |