Bạn đang thắc mắc về ngày 10/9/2003 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 10 tháng 9 năm 2003 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 10/9/2003
ngày 10/9/2003 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 2003 và lịch ăn chay tháng 9 năm 2003 ta thấy được thông tin ngày 10/9/2003 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 10/9/2003
- Âm lịch: 14/8/2003, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mùi
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 2003 nên ngày 10/9/2003 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 10/9/2003 như sau:
- Ngày 10 tháng 9 năm 2003 dương lịch (14/8/2003 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2003 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/2003 | 26/9/2003 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/2003 | 3/10/2003 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/2003 | 9/10/2003 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/2003 | 10/10/2003 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/2003 | 13/10/2003 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/2003 | 18/10/2003 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/2003 | 19/10/2003 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/2003 | 23/10/2003 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/2003 | 24/10/2003 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/2003 | 25/10/2003 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2003 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 5/8 | 2 6 | 3 7 | 4 8Ăn chay | 5 9 | 6 10 | 7 11 |
8 12 | 9 13 | 10 14Ăn chay | 11 15Ăn chay | 12 16 | 13 17 | 14 18Ăn chay |
15 19 | 16 20 | 17 21 | 18 22 | 19 23Ăn chay | 20 24Ăn chay | 21 25 |
22 26 | 23 27 | 24 28Ăn chay | 25 29Ăn chay | 26 1/9Ăn chay | 27 2 | 28 3 |
29 4 | 30 5 |