Bạn đang thắc mắc về ngày 10/7/1990 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 10 tháng 7 năm 1990 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 10/7/1990
ngày 10/7/1990 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1990 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1990 ta thấy được thông tin ngày 10/7/1990 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 10/7/1990
- Âm lịch: 18/5/1990, Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1990 nên ngày 10/7/1990 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 10/7/1990 như sau:
- Ngày 10 tháng 7 năm 1990 dương lịch (18/5/1990 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1990 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1990 | 20/8/1990 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1990 | 27/8/1990 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1990 | 2/9/1990 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1990 | 3/9/1990 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1990 | 6/9/1990 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1990 | 11/9/1990 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1990 | 12/9/1990 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1990 | 16/9/1990 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1990 | 17/9/1990 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1990 | 18/9/1990 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1990 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 9/5 | ||||||
2 10 | 3 11 | 4 12 | 5 13 | 6 14Ăn chay | 7 15Ăn chay | 8 16 |
9 17 | 10 18Ăn chay | 11 19 | 12 20 | 13 21 | 14 22 | 15 23Ăn chay |
16 24Ăn chay | 17 25 | 18 26 | 19 27 | 20 28Ăn chay | 21 29Ăn chay | 22 1/6Ăn chay |
23 2 | 24 3 | 25 4 | 26 5 | 27 6 | 28 7 | 29 8Ăn chay |
30 9 | 31 10 |