Bạn đang thắc mắc về ngày 10/6/1990 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 10 tháng 6 năm 1990 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 10/6/1990
ngày 10/6/1990 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1990 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1990 ta thấy được thông tin ngày 10/6/1990 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 10/6/1990
- Âm lịch: 18/5/1990, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1990 nên ngày 10/6/1990 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 10/6/1990 như sau:
- Ngày 10 tháng 6 năm 1990 dương lịch (18/5/1990 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1990 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1990 | 22/7/1990 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1990 | 29/7/1990 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1990 | 4/8/1990 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1990 | 5/8/1990 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1990 | 8/8/1990 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1990 | 13/8/1990 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1990 | 14/8/1990 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1990 | 18/8/1990 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1990 | 19/8/1990 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1990 | 20/8/1990 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1990 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 9/5 | 2 10 | 3 11 | ||||
4 12 | 5 13 | 6 14Ăn chay | 7 15Ăn chay | 8 16 | 9 17 | 10 18Ăn chay |
11 19 | 12 20 | 13 21 | 14 22 | 15 23Ăn chay | 16 24Ăn chay | 17 25 |
18 26 | 19 27 | 20 28Ăn chay | 21 29Ăn chay | 22 30Ăn chay | 23 1/5Ăn chay | 24 2 |
25 3 | 26 4 | 27 5 | 28 6 | 29 7 | 30 8Ăn chay |